Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公买公卖

Pinyin: gōng mǎi gōng mài

Meanings: Mua bán công bằng, minh bạch giữa các bên., Fair and transparent buying and selling between parties., 公平合理地买卖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 八, 厶, 乛, 头, 买, 十

Chinese meaning: 公平合理地买卖。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính minh bạch trong giao dịch.

Example: 我们公司坚持公买公卖的原则。

Example pinyin: wǒ men gōng sī jiān chí gōng mǎi gōng mài de yuán zé 。

Tiếng Việt: Công ty chúng tôi luôn tuân thủ nguyên tắc mua bán công bằng.

公买公卖
gōng mǎi gōng mài
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua bán công bằng, minh bạch giữa các bên.

Fair and transparent buying and selling between parties.

公平合理地买卖。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公买公卖 (gōng mǎi gōng mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung