Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公亩
Pinyin: gōng mǔ
Meanings: Đơn vị đo diện tích đất bằng 100 mét vuông., Unit of land area equal to 100 square meters., ①公制地积单位,等于100平方米,合0.15市亩。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 厶, 亠, 田
Chinese meaning: ①公制地积单位,等于100平方米,合0.15市亩。
Grammar: Sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc bất động sản.
Example: 这块地有五公亩大。
Example pinyin: zhè kuài dì yǒu wǔ gōng mǔ dà 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rộng năm công mẫu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo diện tích đất bằng 100 mét vuông.
Nghĩa phụ
English
Unit of land area equal to 100 square meters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公制地积单位,等于100平方米,合0.15市亩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!