Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公民
Pinyin: gōng mín
Meanings: Công dân, người dân có quốc tịch của một nước, Citizen, a person who has the nationality of a country., ①具有一国国籍,并根据该国法律规定享有权利和承担义务的人。[例]剥夺其公民权利。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 厶, 民
Chinese meaning: ①具有一国国籍,并根据该国法律规定享有权利和承担义务的人。[例]剥夺其公民权利。
Grammar: Danh từ thường đứng trước các danh từ khác để chỉ loại công dân nào đó. Ví dụ: 公民权利 (quyền công dân).
Example: 作为公民,我们有责任遵守法律。
Example pinyin: zuò wéi gōng mín , wǒ men yǒu zé rèn zūn shǒu fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Là công dân, chúng ta có trách nhiệm tuân thủ pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công dân, người dân có quốc tịch của một nước
Nghĩa phụ
English
Citizen, a person who has the nationality of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有一国国籍,并根据该国法律规定享有权利和承担义务的人。剥夺其公民权利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!