Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公平交易

Pinyin: gōng píng jiāo yì

Meanings: Giao dịch công bằng, thương mại trung thực., Fair trade, honest commerce., 公平合理的买卖。[出处]明·吴承恩《西游记》第68回“公平交易,又不化他,又不抢他,何罪之有!”[例]我们需要市场的~,才能保证市场繁荣。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 八, 厶, 丷, 干, 亠, 父, 勿, 日

Chinese meaning: 公平合理的买卖。[出处]明·吴承恩《西游记》第68回“公平交易,又不化他,又不抢他,何罪之有!”[例]我们需要市场的~,才能保证市场繁荣。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, buôn bán.

Example: 这家商店坚持公平交易。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn jiān chí gōng píng jiāo yì 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này luôn tuân thủ giao dịch công bằng.

公平交易
gōng píng jiāo yì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao dịch công bằng, thương mại trung thực.

Fair trade, honest commerce.

公平合理的买卖。[出处]明·吴承恩《西游记》第68回“公平交易,又不化他,又不抢他,何罪之有!”[例]我们需要市场的~,才能保证市场繁荣。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公平交易 (gōng píng jiāo yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung