Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 标语
Pinyin: biāo yǔ
Meanings: Khẩu hiệu hoặc câu nói ngắn gọn nhằm truyền tải thông điệp., Slogan or short phrase conveying a message., ①文字简练、意义鲜明的宣传、鼓动口号。[例]几条醒目的大字标语映入眼帘。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 示, 吾, 讠
Chinese meaning: ①文字简练、意义鲜明的宣传、鼓动口号。[例]几条醒目的大字标语映入眼帘。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tuyên truyền hoặc quảng cáo.
Example: 墙上写着激励人心的标语。
Example pinyin: qiáng shàng xiě zhe jī lì rén xīn de biāo yǔ 。
Tiếng Việt: Trên tường có viết khẩu hiệu khích lệ lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩu hiệu hoặc câu nói ngắn gọn nhằm truyền tải thông điệp.
Nghĩa phụ
English
Slogan or short phrase conveying a message.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文字简练、意义鲜明的宣传、鼓动口号。几条醒目的大字标语映入眼帘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!