Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标题新闻

Pinyin: biāo tí xīn wén

Meanings: Tin tức tiêu đề, thường là những tin ngắn gọn và nổi bật nhất., Headline news, often brief and most prominent stories., ①用标题形式发表的报刊新闻。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 46

Radicals: 木, 示, 是, 页, 亲, 斤, 耳, 门

Chinese meaning: ①用标题形式发表的报刊新闻。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo chí hoặc truyền thông.

Example: 首页显示的是标题新闻。

Example pinyin: shǒu yè xiǎn shì de shì biāo tí xīn wén 。

Tiếng Việt: Trang chủ hiển thị tin tức tiêu đề.

标题新闻
biāo tí xīn wén
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin tức tiêu đề, thường là những tin ngắn gọn và nổi bật nhất.

Headline news, often brief and most prominent stories.

用标题形式发表的报刊新闻

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标题新闻 (biāo tí xīn wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung