Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柴鸡
Pinyin: chái jī
Meanings: Gà thả vườn, gà nuôi bằng thức ăn tự nhiên., Free-range chicken, raised on natural feed., ①腿上无茸毛、雌性所生的蛋缺乏光泽的鸡。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 此, 又, 鸟
Chinese meaning: ①腿上无茸毛、雌性所生的蛋缺乏光泽的鸡。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường được sử dụng trong văn cảnh về ẩm thực.
Example: 柴鸡肉质鲜美,深受人们喜爱。
Example pinyin: chái jī ròu zhì xiān měi , shēn shòu rén men xǐ ài 。
Tiếng Việt: Thịt gà thả vườn rất ngon, được nhiều người yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà thả vườn, gà nuôi bằng thức ăn tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Free-range chicken, raised on natural feed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腿上无茸毛、雌性所生的蛋缺乏光泽的鸡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!