Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 标牌

Pinyin: biāo pái

Meanings: Biển báo hoặc bảng chỉ dẫn., Signboard or sign., ①用作标明商品或身分等情况的牌子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 示, 卑, 片

Chinese meaning: ①用作标明商品或身分等情况的牌子。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện với vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 路边的标牌提醒司机减速慢行。

Example pinyin: lù biān de biāo pái tí xǐng sī jī jiǎn sù màn xíng 。

Tiếng Việt: Biển báo bên đường nhắc nhở tài xế giảm tốc độ.

标牌
biāo pái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển báo hoặc bảng chỉ dẫn.

Signboard or sign.

用作标明商品或身分等情况的牌子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

标牌 (biāo pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung