Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柳青

Pinyin: liǔ qīng

Meanings: Tên riêng, có thể là tên của một nhà văn Trung Quốc nổi tiếng 'Liu Qing'., A proper noun, possibly referring to the famous Chinese author 'Liu Qing'., (1916~1978)原名刘蕴华,陕西吴堡县人。现代作家。1928年在米脂读高小时加入共青团。1930年考入绥德师范。1934年到西安读高中,担任学生刊物《救亡线》编辑。1936年加入共产党。1938年到延安,在陕甘宁文化协会工作。后到部队担任文化教员、新闻记者等职,并开始发表小说,这时的作品结集为《地雷》。1943~1945年,在米脂从事农村工作,根据这段经历写成长篇小说《种谷记》。建国初,参与创办《中国青年报》,任编委。1952年到陕西长安县落户,任县委副书记。柳青曾任全国文联委员、中国作协理事、中国作协西安分会副主席、全国政协和省政协常委等职。柳青的代表作是长篇小说《创业史》。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 卯, 木, 月, 龶

Chinese meaning: (1916~1978)原名刘蕴华,陕西吴堡县人。现代作家。1928年在米脂读高小时加入共青团。1930年考入绥德师范。1934年到西安读高中,担任学生刊物《救亡线》编辑。1936年加入共产党。1938年到延安,在陕甘宁文化协会工作。后到部队担任文化教员、新闻记者等职,并开始发表小说,这时的作品结集为《地雷》。1943~1945年,在米脂从事农村工作,根据这段经历写成长篇小说《种谷记》。建国初,参与创办《中国青年报》,任编委。1952年到陕西长安县落户,任县委副书记。柳青曾任全国文联委员、中国作协理事、中国作协西安分会副主席、全国政协和省政协常委等职。柳青的代表作是长篇小说《创业史》。

Grammar: Dùng làm tên riêng. Khi gặp trong văn bản cần phân biệt xem đó là tên người hay chữ nghĩa đen (liǔ - cây liễu, qīng - xanh).

Example: 柳青是中国现代文学的重要作家。

Example pinyin: liǔ qīng shì zhōng guó xiàn dài wén xué de zhòng yào zuò jiā 。

Tiếng Việt: Liu Qing là một nhà văn quan trọng trong nền văn học hiện đại Trung Quốc.

柳青
liǔ qīng
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, có thể là tên của một nhà văn Trung Quốc nổi tiếng 'Liu Qing'.

A proper noun, possibly referring to the famous Chinese author 'Liu Qing'.

(1916~1978)原名刘蕴华,陕西吴堡县人。现代作家。1928年在米脂读高小时加入共青团。1930年考入绥德师范。1934年到西安读高中,担任学生刊物《救亡线》编辑。1936年加入共产党。1938年到延安,在陕甘宁文化协会工作。后到部队担任文化教员、新闻记者等职,并开始发表小说,这时的作品结集为《地雷》。1943~1945年,在米脂从事农村工作,根据这段经历写成长篇小说《种谷记》。建国初,参与创办《中国青年报》,任编委。1952年到陕西长安县落户,任县委副书记。柳青曾任全国文联委员、中国作协理事、中国作协西安分会副主席、全国政协和省政协常委等职。柳青的代表作是长篇小说《创业史》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

柳青 (liǔ qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung