Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归整

Pinyin: guī zhěng

Meanings: Sắp xếp gọn gàng, chỉnh đốn lại, To organize neatly, tidy up, ①收拾整齐。[例]归整书本。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 丨, 丿, 彐, 敕, 正

Chinese meaning: ①收拾整齐。[例]归整书本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sắp xếp đồ đạc hoặc không gian.

Example: 房间已经归整好了。

Example pinyin: fáng jiān yǐ jīng guī zhěng hǎo le 。

Tiếng Việt: Phòng đã được dọn dẹp gọn gàng.

归整
guī zhěng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp gọn gàng, chỉnh đốn lại

To organize neatly, tidy up

收拾整齐。归整书本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归整 (guī zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung