Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归航

Pinyin: guī háng

Meanings: Chuyến bay hoặc chuyến đi trở về., Return flight or journey., ①(飞机、轮船等)返回原地。[例]归航信标。[例]归航飞行。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 丿, 彐, 亢, 舟

Chinese meaning: ①(飞机、轮船等)返回原地。[例]归航信标。[例]归航飞行。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông vận tải.

Example: 飞机已经开始了归航。

Example pinyin: fēi jī yǐ jīng kāi shǐ le guī háng 。

Tiếng Việt: Máy bay đã bắt đầu chuyến bay trở về.

归航
guī háng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyến bay hoặc chuyến đi trở về.

Return flight or journey.

(飞机、轮船等)返回原地。归航信标。归航飞行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...