Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dàn / tán

Meanings: Đạn (khi đọc dàn); Bắn, đàn hồi (khi đọc tán)., Bullet (when pronounced dàn); To shoot or rebound (when pronounced tán)., ①均见“弹”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 單, 弓

Chinese meaning: ①均见“弹”。

Grammar: Từ đa âm tiết, tùy thuộc vào cách phát âm mà có nghĩa khác nhau. Khi dùng là danh từ, nó chỉ vật thể như đạn. Khi dùng là động từ, nó mô tả hành động.

Example: 他的枪里没有彈了。(dàn)

Example pinyin: tā de qiāng lǐ méi yǒu dàn le 。 ( d à n )

Tiếng Việt: Súng của anh ta không còn đạn nữa. (dàn)

dàn / tán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạn (khi đọc dàn); Bắn, đàn hồi (khi đọc tán).

Bullet (when pronounced dàn); To shoot or rebound (when pronounced tán).

均见“弹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彈 (dàn / tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung