Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归属

Pinyin: guī shǔ

Meanings: Sự thuộc về; quyền sở hữu; cảm giác thuộc về một nhóm, Belonging; ownership; feeling of being part of a group, ①归于;确定所有权。[例]房子归属市政府。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 丿, 彐, 尸, 禹

Chinese meaning: ①归于;确定所有权。[例]房子归属市政府。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ. Thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng cụ thể (người hoặc vật).

Example: 这栋房子的归属还没有确定。

Example pinyin: zhè dòng fáng zi de guī shǔ hái méi yǒu què dìng 。

Tiếng Việt: Quyền sở hữu của ngôi nhà này vẫn chưa được xác định.

归属
guī shǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thuộc về; quyền sở hữu; cảm giác thuộc về một nhóm

Belonging; ownership; feeling of being part of a group

归于;确定所有权。房子归属市政府

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归属 (guī shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung