Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归队

Pinyin: guī duì

Meanings: Trở lại đội ngũ, gia nhập lại nhóm hoặc tổ chức., To return to the team, rejoin a group or organization., ①回到原来所在的队伍。[例]他的伤好了,可以归队了。*②回到原来从事的行业和职业。[例]他是学物理的,干了几年行政工作,现在归队了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 丿, 彐, 人, 阝

Chinese meaning: ①回到原来所在的队伍。[例]他的伤好了,可以归队了。*②回到原来从事的行业和职业。[例]他是学物理的,干了几年行政工作,现在归队了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức.

Example: 士兵们完成了任务后归队。

Example pinyin: shì bīng men wán chéng le rèn wu hòu guī duì 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ sau khi hoàn thành nhiệm vụ đã trở về đội.

归队
guī duì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại đội ngũ, gia nhập lại nhóm hoặc tổ chức.

To return to the team, rejoin a group or organization.

回到原来所在的队伍。他的伤好了,可以归队了

回到原来从事的行业和职业。他是学物理的,干了几年行政工作,现在归队了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归队 (guī duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung