Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夙诺
Pinyin: sù nuò
Meanings: Lời hứa từ lâu, cam kết trước đây., A promise made long ago, previous commitment., ①从前的诺言。[例]我是践了夙诺的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 几, 歹, 若, 讠
Chinese meaning: ①从前的诺言。[例]我是践了夙诺的。
Grammar: Từ này nhấn mạnh vào việc giữ lời hứa qua thời gian dài.
Example: 他履行了自己的夙诺。
Example pinyin: tā lǚ xíng le zì jǐ de sù nuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thực hiện lời hứa từ lâu của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời hứa từ lâu, cam kết trước đây.
Nghĩa phụ
English
A promise made long ago, previous commitment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从前的诺言。我是践了夙诺的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!