Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夙夜

Pinyin: sù yè

Meanings: Sớm và tối, ám chỉ cả ngày lẫn đêm., Day and night, referring to all day long., ①朝夕,日夜。指天天、时时。[例]受命以来,夙夜忧叹,恐托付不效,以伤先帝之明,故五月渡泸,深入不毛。——诸葛亮《出师表》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 歹, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①朝夕,日夜。指天天、时时。[例]受命以来,夙夜忧叹,恐托付不效,以伤先帝之明,故五月渡泸,深入不毛。——诸葛亮《出师表》。

Grammar: Từ này thường đi kèm với các động từ như 在 (ở), 不解 (không nghỉ), 匪懈 (không lười biếng) để tăng cường ý nghĩa.

Example: 公务员应该夙夜为人民服务。

Example pinyin: gōng wù yuán yīng gāi sù yè wèi rén mín fú wù 。

Tiếng Việt: Công chức nên phục vụ nhân dân cả ngày lẫn đêm.

夙夜
sù yè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sớm và tối, ám chỉ cả ngày lẫn đêm.

Day and night, referring to all day long.

朝夕,日夜。指天天、时时。受命以来,夙夜忧叹,恐托付不效,以伤先帝之明,故五月渡泸,深入不毛。——诸葛亮《出师表》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夙夜 (sù yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung