Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜行
Pinyin: yè xíng
Meanings: Đi lại vào ban đêm., To travel at night., ①夜间行走。[例]路上只有很少的几个夜行人。[例]夜间航行或行驶。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 亍, 彳
Chinese meaning: ①夜间行走。[例]路上只有很少的几个夜行人。[例]夜间航行或行驶。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ phương tiện hoặc hoạt động liên quan đến việc đi lại vào ban đêm.
Example: 他喜欢夜行散步。
Example pinyin: tā xǐ huan yè xíng sàn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi dạo vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại vào ban đêm.
Nghĩa phụ
English
To travel at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间行走。路上只有很少的几个夜行人。夜间航行或行驶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!