Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大专院校

Pinyin: dà zhuān yuàn xiào

Meanings: Trường cao đẳng (bao gồm cả tổ chức giảng dạy)., Colleges (including educational institutions)., ①高等院校的简称。专指专科学校。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 人, 专, 完, 阝, 交, 木

Chinese meaning: ①高等院校的简称。专指专科学校。

Grammar: Cụm danh từ ghép, thường được dùng để nói về tổ chức đào tạo hệ cao đẳng.

Example: 这所大专院校很有名。

Example pinyin: zhè suǒ dà zhuān yuàn xiào hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Trường cao đẳng này rất nổi tiếng.

大专院校
dà zhuān yuàn xiào
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường cao đẳng (bao gồm cả tổ chức giảng dạy).

Colleges (including educational institutions).

高等院校的简称。专指专科学校

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大专院校 (dà zhuān yuàn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung