Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 够戗

Pinyin: gòu qiàng

Meanings: Khó khăn, gay go, căng thẳng., Difficult, tough, stressful., ①不能忍受地。[例]疼得够呛。*②非常厉害。[例]他的脚冻得够呛。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 句, 多, 仓, 戈

Chinese meaning: ①不能忍受地。[例]疼得够呛。*②非常厉害。[例]他的脚冻得够呛。

Grammar: Được sử dụng để diễn đạt mức độ khó khăn của một tình huống.

Example: 这次考试够戗,题目很难。

Example pinyin: zhè cì kǎo shì gòu qiāng , tí mù hěn nán 。

Tiếng Việt: Kỳ thi lần này thật khó khăn, đề bài rất phức tạp.

够戗
gòu qiàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, gay go, căng thẳng.

Difficult, tough, stressful.

不能忍受地。疼得够呛

非常厉害。他的脚冻得够呛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

够戗 (gòu qiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung