Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多嘴
Pinyin: duō zuǐ
Meanings: Nói nhiều không cần thiết, lắm lời, Talk too much, unnecessary chatter., ①爱说话的、健谈的;喋喋不休的。[例]这是一个多嘴的城镇。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 夕, 口, 觜
Chinese meaning: ①爱说话的、健谈的;喋喋不休的。[例]这是一个多嘴的城镇。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ. Thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc ai đó nói quá nhiều hoặc xen vào chuyện của người khác.
Example: 请别多嘴。
Example pinyin: qǐng bié duō zuǐ 。
Tiếng Việt: Xin đừng lắm lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều không cần thiết, lắm lời
Nghĩa phụ
English
Talk too much, unnecessary chatter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱说话的、健谈的;喋喋不休的。这是一个多嘴的城镇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!