Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夙敌

Pinyin: sù dí

Meanings: Kẻ thù truyền kiếp, địch thủ lâu năm., Hereditary enemy or long-time rival., ①一向作对的敌人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 几, 歹, 攵, 舌

Chinese meaning: ①一向作对的敌人。

Grammar: Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong lịch sử hoặc chính trị.

Example: 两国是夙敌,关系一直紧张。

Example pinyin: liǎng guó shì sù dí , guān xì yì zhí jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Hai nước là kẻ thù truyền kiếp, mối quan hệ luôn căng thẳng.

夙敌
sù dí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù truyền kiếp, địch thủ lâu năm.

Hereditary enemy or long-time rival.

一向作对的敌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夙敌 (sù dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung