Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夙愿

Pinyin: sù yuàn

Meanings: Ước nguyện từ lâu, khát vọng ấp ủ từ lâu., Long-cherished wish or aspiration., ①一向怀有的愿望。[例]吕大防、刘挚患之,欲稍引用,以平夙怨。——《宋史·苏辙传》。[例]以偿夙愿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 几, 歹, 原, 心

Chinese meaning: ①一向怀有的愿望。[例]吕大防、刘挚患之,欲稍引用,以平夙怨。——《宋史·苏辙传》。[例]以偿夙愿。

Grammar: Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện điều mong muốn sâu sắc.

Example: 他实现了自己的夙愿。

Example pinyin: tā shí xiàn le zì jǐ de sù yuàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thực hiện được ước nguyện từ lâu của mình.

夙愿
sù yuàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước nguyện từ lâu, khát vọng ấp ủ từ lâu.

Long-cherished wish or aspiration.

一向怀有的愿望。吕大防、刘挚患之,欲稍引用,以平夙怨。——《宋史·苏辙传》。以偿夙愿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夙愿 (sù yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung