Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大使
Pinyin: dà shǐ
Meanings: Đại sứ, chức danh ngoại giao cấp cao nhất của một quốc gia tại nước ngoài., Ambassador, the highest diplomatic rank of a country abroad., ①一国政府派往另一国政府的最高一级常驻外交代表,全称为“特命全权大使”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 人, 亻, 吏
Chinese meaning: ①一国政府派往另一国政府的最高一级常驻外交代表,全称为“特命全权大使”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành ngoại giao, thường kèm theo thông tin về quốc gia hoặc tổ chức.
Example: 他是中国驻美国的大使。
Example pinyin: tā shì zhōng guó zhù měi guó de dà shǐ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là Đại sứ Trung Quốc tại Hoa Kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại sứ, chức danh ngoại giao cấp cao nhất của một quốc gia tại nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
Ambassador, the highest diplomatic rank of a country abroad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一国政府派往另一国政府的最高一级常驻外交代表,全称为“特命全权大使”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!