Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜话
Pinyin: yè huà
Meanings: Những câu chuyện kể vào ban đêm, đặc biệt là chuyện phiếm hoặc tâm sự., Night talks or stories told during the evening., ①夜间的谈话(多用做书名)。[例]《燕山夜话》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 舌, 讠
Chinese meaning: ①夜间的谈话(多用做书名)。[例]《燕山夜话》。
Grammar: Danh từ, đôi khi xuất hiện trong văn chương để chỉ các cuộc trò chuyện sâu sắc vào ban đêm.
Example: 我们围坐在篝火旁听老人讲夜话。
Example pinyin: wǒ men wéi zuò zài gōu huǒ páng tīng lǎo rén jiǎng yè huà 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ngồi quây quần bên đống lửa nghe người già kể chuyện đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu chuyện kể vào ban đêm, đặc biệt là chuyện phiếm hoặc tâm sự.
Nghĩa phụ
English
Night talks or stories told during the evening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间的谈话(多用做书名)。《燕山夜话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!