Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜深人静
Pinyin: yè shēn rén jìng
Meanings: Đêm khuya tĩnh lặng, không gian yên bình về đêm, Deep into the night when all is quiet, serene night atmosphere., 深夜没有人声,非常寂静。[出处]汉·蔡琰《胡茄十八折》“更深夜阑兮,梦汝来期。”[例]听到月高初更后,果然弦索齐鸣。恰喜禁垣,~,琤璁齐应。(清·洪昻《长生殿·偷曲》)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 氵, 罙, 人, 争, 青
Chinese meaning: 深夜没有人声,非常寂静。[出处]汉·蔡琰《胡茄十八折》“更深夜阑兮,梦汝来期。”[例]听到月高初更后,果然弦索齐鸣。恰喜禁垣,~,琤璁齐应。(清·洪昻《长生殿·偷曲》)。
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng trong văn nói và viết để miêu tả khung cảnh yên bình về đêm.
Example: 夜深人静时,他喜欢一个人思考问题。
Example pinyin: yè shēn rén jìng shí , tā xǐ huan yí gè rén sī kǎo wèn tí 。
Tiếng Việt: Khi đêm khuya tĩnh lặng, anh ấy thích suy nghĩ một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm khuya tĩnh lặng, không gian yên bình về đêm
Nghĩa phụ
English
Deep into the night when all is quiet, serene night atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深夜没有人声,非常寂静。[出处]汉·蔡琰《胡茄十八折》“更深夜阑兮,梦汝来期。”[例]听到月高初更后,果然弦索齐鸣。恰喜禁垣,~,琤璁齐应。(清·洪昻《长生殿·偷曲》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế