Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜工
Pinyin: yè gōng
Meanings: Ca làm việc ban đêm, công việc đêm, Night shift work, night job., ①夜间的活儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 工
Chinese meaning: ①夜间的活儿。
Grammar: Danh từ ghép, hay dùng trong văn cảnh lao động.
Example: 他经常上夜工。
Example pinyin: tā jīng cháng shàng yè gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường làm ca đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca làm việc ban đêm, công việc đêm
Nghĩa phụ
English
Night shift work, night job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间的活儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!