Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外行

Pinyin: wài háng

Meanings: Ngoại đạo, không chuyên; người không am hiểu lĩnh vực nào đó., Amateur, non-professional; someone who doesn't specialize in a certain field., ①对知识的某一专门领域一无所知的人。*②不属于某专业或不专于某门知识或艺术的人。[例]本业称不属于本业的人为“外行”。*③非专业性的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 亍, 彳

Chinese meaning: ①对知识的某一专门领域一无所知的人。*②不属于某专业或不专于某门知识或艺术的人。[例]本业称不属于本业的人为“外行”。*③非专业性的。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 他对音乐完全是外行。

Example pinyin: tā duì yīn yuè wán quán shì wài háng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn là người ngoại đạo về âm nhạc.

外行
wài háng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoại đạo, không chuyên; người không am hiểu lĩnh vực nào đó.

Amateur, non-professional; someone who doesn't specialize in a certain field.

对知识的某一专门领域一无所知的人

不属于某专业或不专于某门知识或艺术的人。本业称不属于本业的人为“外行”

非专业性的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外行 (wài háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung