Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大伙儿

Pinyin: dà huǒr

Meanings: Mọi người, tập thể (cách nói thân mật, dân dã), Everyone, the group (a colloquial, informal term).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 亻, 火, 丿, 乚

Grammar: Danh từ tập hợp, thường dùng trong văn nói hoặc bối cảnh không trang trọng.

Example: 大伙儿一起吃饭吧!

Example pinyin: dà huǒ ér yì qǐ chī fàn ba !

Tiếng Việt: Cùng nhau ăn cơm đi, mọi người!

大伙儿
dà huǒr
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi người, tập thể (cách nói thân mật, dân dã)

Everyone, the group (a colloquial, informal term).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大伙儿 (dà huǒr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung