Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外货

Pinyin: wài huò

Meanings: Hàng hóa nước ngoài, sản phẩm nhập khẩu., Foreign goods, imported products., ①外国来的货物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 夕, 化, 贝

Chinese meaning: ①外国来的货物。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc thương mại.

Example: 这家商店主要销售外货。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn zhǔ yào xiāo shòu wài huò 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này chủ yếu bán hàng hóa nước ngoài.

外货
wài huò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa nước ngoài, sản phẩm nhập khẩu.

Foreign goods, imported products.

外国来的货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外货 (wài huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung