Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜校
Pinyin: yè xiào
Meanings: Trường học buổi tối, Evening school., ①夜间上课的学校。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 交, 木
Chinese meaning: ①夜间上课的学校。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 很多人选择去夜校学习新技能。
Example pinyin: hěn duō rén xuǎn zé qù yè xiào xué xí xīn jì néng 。
Tiếng Việt: Nhiều người chọn đi học trường buổi tối để học kỹ năng mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường học buổi tối
Nghĩa phụ
English
Evening school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间上课的学校
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!