Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口号

Pinyin: kǒu hào

Meanings: Khẩu hiệu, câu nói ngắn gọn mang tính tuyên truyền hoặc cổ động., Slogan; a short phrase used for propaganda or encouragement., ①古诗标题用语。表示随口吟成,和“口占”相似。[合]:《风雨口号》、《口号吴王美人半醉》等。*②颂诗的一种。多指献给皇帝的颂诗。[例]献口号。*③指打油诗、顺口溜或俗谚之类。[例]不是有口号吗:“不吃三年苦,难得万年福”。*④口令,口头暗号。[例]军中有夜间口号。*⑤供口头呼喊的有纲领性和鼓动作用的简短句子。[例]成天喊口号。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 口, 丂

Chinese meaning: ①古诗标题用语。表示随口吟成,和“口占”相似。[合]:《风雨口号》、《口号吴王美人半醉》等。*②颂诗的一种。多指献给皇帝的颂诗。[例]献口号。*③指打油诗、顺口溜或俗谚之类。[例]不是有口号吗:“不吃三年苦,难得万年福”。*④口令,口头暗号。[例]军中有夜间口号。*⑤供口头呼喊的有纲领性和鼓动作用的简短句子。[例]成天喊口号。

Example: 他们的口号是‘健康生活’。

Example pinyin: tā men de kǒu hào shì ‘ jiàn kāng shēng huó ’ 。

Tiếng Việt: Khẩu hiệu của họ là 'sống khỏe mạnh'.

口号
kǒu hào
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩu hiệu, câu nói ngắn gọn mang tính tuyên truyền hoặc cổ động.

Slogan; a short phrase used for propaganda or encouragement.

古诗标题用语。表示随口吟成,和“口占”相似。[合]

《风雨口号》、《口号吴王美人半醉》等

颂诗的一种。多指献给皇帝的颂诗。献口号

指打油诗、顺口溜或俗谚之类。[例]不是有口号吗

“不吃三年苦,难得万年福”

口令,口头暗号。军中有夜间口号

供口头呼喊的有纲领性和鼓动作用的简短句子。成天喊口号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口号 (kǒu hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung