Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 古来
Pinyin: gǔ lái
Meanings: Từ xưa đến nay, Since ancient times., ①自古以来。[例]古来如此。[例]古来圣贤皆寂寞,唯有饮者留其名。——唐·李白《将进酒》。[例]试问古来几曾见破镜能重圆。——清·林觉民《与妻书》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 十, 口, 来
Chinese meaning: ①自古以来。[例]古来如此。[例]古来圣贤皆寂寞,唯有饮者留其名。——唐·李白《将进酒》。[例]试问古来几曾见破镜能重圆。——清·林觉民《与妻书》。
Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian dài, thường đứng đầu câu.
Example: 古来圣贤皆寂寞。
Example pinyin: gǔ lái shèng xián jiē jì mò 。
Tiếng Việt: Từ xưa đến nay, các bậc hiền nhân đều cô độc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ xưa đến nay
Nghĩa phụ
English
Since ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自古以来。古来如此。古来圣贤皆寂寞,唯有饮者留其名。——唐·李白《将进酒》。试问古来几曾见破镜能重圆。——清·林觉民《与妻书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!