Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口形
Pinyin: kǒu xíng
Meanings: Hình dáng miệng khi phát âm, Mouth shape when pronouncing, ①人嘴部的形状,语音学上特指在发某个声音时两唇的形状。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 开, 彡
Chinese meaning: ①人嘴部的形状,语音学上特指在发某个声音时两唇的形状。
Grammar: Từ chuyên ngành trong lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc huấn luyện giọng nói.
Example: 学习发音时要注意口形。
Example pinyin: xué xí fā yīn shí yào zhù yì kǒu xíng 。
Tiếng Việt: Khi học phát âm cần chú ý đến hình dáng miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng miệng khi phát âm
Nghĩa phụ
English
Mouth shape when pronouncing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人嘴部的形状,语音学上特指在发某个声音时两唇的形状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!