Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口风

Pinyin: kǒu fēng

Meanings: Thái độ hoặc ý kiến biểu lộ qua lời nói, Attitude or opinion expressed through speech., ①谈话中流露出自己的意思。*②口气,口吻。[例]俏皮口风。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 㐅, 几

Chinese meaning: ①谈话中流露出自己的意思。*②口气,口吻。[例]俏皮口风。

Grammar: Dùng để đánh giá cảm xúc hoặc quan điểm của người nói.

Example: 从他的口风中可以听出他对这件事不满。

Example pinyin: cóng tā de kǒu fēng zhōng kě yǐ tīng chū tā duì zhè jiàn shì bù mǎn 。

Tiếng Việt: Từ thái độ nói chuyện của anh ấy có thể thấy anh ấy không hài lòng về việc này.

口风
kǒu fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thái độ hoặc ý kiến biểu lộ qua lời nói

Attitude or opinion expressed through speech.

谈话中流露出自己的意思

口气,口吻。俏皮口风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...