Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口技

Pinyin: kǒu jì

Meanings: Kỹ thuật biểu diễn bằng miệng (như bắt chước âm thanh), Vocal mimicry performance, ①杂技的一种,运用口部发音技巧来模仿各种声音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 扌, 支

Chinese meaning: ①杂技的一种,运用口部发音技巧来模仿各种声音。

Grammar: Từ chuyên ngành trong nghệ thuật biểu diễn.

Example: 这位艺人擅长口技。

Example pinyin: zhè wèi yì rén shàn cháng kǒu jì 。

Tiếng Việt: Nghệ nhân này giỏi về kỹ thuật biểu diễn bằng miệng.

口技
kǒu jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật biểu diễn bằng miệng (như bắt chước âm thanh)

Vocal mimicry performance

杂技的一种,运用口部发音技巧来模仿各种声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口技 (kǒu jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung