Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古气

Pinyin: gǔ qì

Meanings: Phong cách cổ xưa, Having an ancient or vintage style., ①古老质朴的方式、风气等。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 十, 口, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①古老质朴的方式、风气等。

Grammar: Tính từ mô tả ngoại hình hoặc phong cách.

Example: 这件衣服设计得很古气。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shè jì dé hěn gǔ qì 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được thiết kế theo phong cách cổ xưa.

古气
gǔ qì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách cổ xưa

Having an ancient or vintage style.

古老质朴的方式、风气等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...