Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口述

Pinyin: kǒu shù

Meanings: Truyền đạt bằng miệng, nói ra để người khác ghi lại, To dictate or verbally convey something for someone else to record., ①口头讲述。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 术, 辶

Chinese meaning: ①口头讲述。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sau nó thường đi kèm danh từ chỉ nội dung được truyền đạt.

Example: 他正在口述自己的回忆录。

Example pinyin: tā zhèng zài kǒu shù zì jǐ de huí yì lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang đọc lại hồi ký của mình để người khác ghi chép.

口述
kǒu shù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền đạt bằng miệng, nói ra để người khác ghi lại

To dictate or verbally convey something for someone else to record.

口头讲述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口述 (kǒu shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung