Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口试
Pinyin: kǒu shì
Meanings: Kiểm tra miệng, Oral examination, ①采取口头回答的方式进行考试。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 式, 讠
Chinese meaning: ①采取口头回答的方式进行考试。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đánh giá kỹ năng giao tiếp.
Example: 明天我要参加汉语口试。
Example pinyin: míng tiān wǒ yào cān jiā hàn yǔ kǒu shì 。
Tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ tham gia kỳ thi nói tiếng Trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra miệng
Nghĩa phụ
English
Oral examination
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采取口头回答的方式进行考试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!