Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叠置
Pinyin: dié zhì
Meanings: Xếp chồng, chồng lên nhau., To stack or overlay one on top of another., ①放在……上面。[例]连续两天拍的照相底片可以叠置。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 冝, 叒, 直, 罒
Chinese meaning: ①放在……上面。[例]连续两天拍的照相底片可以叠置。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật phẩm.
Example: 请将这些箱子叠置起来以节省空间。
Example pinyin: qǐng jiāng zhè xiē xiāng zǐ dié zhì qǐ lái yǐ jié shěng kōng jiān 。
Tiếng Việt: Hãy xếp chồng những chiếc hộp này lại với nhau để tiết kiệm không gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp chồng, chồng lên nhau.
Nghĩa phụ
English
To stack or overlay one on top of another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放在……上面。连续两天拍的照相底片可以叠置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!