Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口北
Pinyin: kǒu běi
Meanings: Vùng đất ở phía bắc của Sơn Hải Quan, thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc., The area north of the Shanhai Pass, located in Hebei Province, China., ①长城以北的地方,主要指张家口以北的河北省北部和内蒙古自治区中部。也叫“口外”。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 8
Radicals: 口, 匕
Chinese meaning: ①长城以北的地方,主要指张家口以北的河北省北部和内蒙古自治区中部。也叫“口外”。
Grammar: Danh từ địa lý, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc địa lý.
Example: 口北地区在历史上是一个重要的军事要塞。
Example pinyin: kǒu běi dì qū zài lì shǐ shàng shì yí gè zhòng yào de jūn shì yào sài 。
Tiếng Việt: Vùng đất Khẩu Bắc trong lịch sử là một cứ điểm quân sự quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất ở phía bắc của Sơn Hải Quan, thuộc tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The area north of the Shanhai Pass, located in Hebei Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长城以北的地方,主要指张家口以北的河北省北部和内蒙古自治区中部。也叫“口外”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!