Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口重

Pinyin: kǒu zhòng

Meanings: Ăn mặn (nhiều muối hoặc gia vị đậm), Having a heavy taste (more salt or strong seasoning)., ①指人爱吃咸一点的味道。[例]我知道你爱吃口重的,所以多搁了些酱油。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 重

Chinese meaning: ①指人爱吃咸一点的味道。[例]我知道你爱吃口重的,所以多搁了些酱油。

Grammar: Tương tự như “口轻,” dùng để miêu tả thói quen ăn uống.

Example: 她的口味偏口重。

Example pinyin: tā de kǒu wèi piān kǒu zhòng 。

Tiếng Việt: Khẩu vị của cô ấy khá nặng.

口重
kǒu zhòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặn (nhiều muối hoặc gia vị đậm)

Having a heavy taste (more salt or strong seasoning).

指人爱吃咸一点的味道。我知道你爱吃口重的,所以多搁了些酱油

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口重 (kǒu zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung