Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口谈

Pinyin: kǒu tán

Meanings: Nói chuyện, thảo luận, To talk, to discuss, ①口头叙说。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 炎, 讠

Chinese meaning: ①口头叙说。

Grammar: Động từ, thường chỉ hành động trao đổi ý kiến hoặc thông tin qua lời nói.

Example: 他们正在口谈未来的计划。

Example pinyin: tā men zhèng zài kǒu tán wèi lái de jì huà 。

Tiếng Việt: Họ đang thảo luận về kế hoạch tương lai.

口谈
kǒu tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện, thảo luận

To talk, to discuss

口头叙说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...