Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口惠

Pinyin: kǒu huì

Meanings: Lời hứa hẹn tốt đẹp nhưng không thực hiện, Promises that sound good but are not fulfilled, ①口头上答应给人好处,却并不兑现。[例]口惠而实不至,怨菑及其身。——《礼记·表记》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 心

Chinese meaning: ①口头上答应给人好处,却并不兑现。[例]口惠而实不至,怨菑及其身。——《礼记·表记》。

Grammar: Từ chỉ hành động nói suông, không đi kèm với hành động cụ thể.

Example: 他总是口惠而实不至。

Example pinyin: tā zǒng shì kǒu huì ér shí bú zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đưa ra lời hứa tốt đẹp nhưng không thực hiện.

口惠
kǒu huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời hứa hẹn tốt đẹp nhưng không thực hiện

Promises that sound good but are not fulfilled

口头上答应给人好处,却并不兑现。口惠而实不至,怨菑及其身。——《礼记·表记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口惠 (kǒu huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung