Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口授

Pinyin: kǒu shòu

Meanings: Truyền đạt bằng miệng, đọc cho ai đó ghi chép, Dictate orally, transmit by speech, ①口头传授。*②口说而由别人代写。[例]向秘书口授一封信稿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 受, 扌

Chinese meaning: ①口头传授。*②口说而由别人代写。[例]向秘书口授一封信稿。

Grammar: Động từ chỉ hành động truyền đạt kiến thức hoặc nội dung qua miệng.

Example: 老师口授了这篇课文。

Example pinyin: lǎo shī kǒu shòu le zhè piān kè wén 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã đọc cho học sinh chép bài học này.

口授
kǒu shòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền đạt bằng miệng, đọc cho ai đó ghi chép

Dictate orally, transmit by speech

口头传授

口说而由别人代写。向秘书口授一封信稿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口授 (kǒu shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung