Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dié

Meanings: Xếp chồng, gấp lại, To fold, to stack, ①重复,累积:重(chóng)叠。层见叠出。叠罗汉。叠韵。叠嶂。叠翠。*②摺:摺叠。铺床叠被。*③乐曲的重复演奏:阳关三叠。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 冝, 叒

Chinese meaning: ①重复,累积:重(chóng)叠。层见叠出。叠罗汉。叠韵。叠嶂。叠翠。*②摺:摺叠。铺床叠被。*③乐曲的重复演奏:阳关三叠。

Hán Việt reading: điệp

Grammar: Động từ chỉ hành động cụ thể, thường đi kèm với danh từ là đối tượng bị xếp/gấp (ví dụ: 衣服 - quần áo). Có thể xuất hiện trong các thành ngữ như 层层叠叠 (tầng tầng lớp lớp).

Example: 请把衣服叠好。

Example pinyin: qǐng bǎ yī fu dié hǎo 。

Tiếng Việt: Xin hãy gấp quần áo lại cho gọn.

dié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp chồng, gấp lại

điệp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To fold, to stack

重复,累积

重(chóng)叠。层见叠出。叠罗汉。叠韵。叠嶂。叠翠

摺叠。铺床叠被

乐曲的重复演奏

阳关三叠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叠 (dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung