Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口轻

Pinyin: kǒu qīng

Meanings: Ăn uống nhạt (ít muối hoặc gia vị), Having a light taste (less salt or seasoning)., ①菜或汤的味道淡。*②也指人爱吃淡一点的味道。[例]我喜欢吃口轻的,请你少放点儿盐。*③(驴马等)年龄小。[例]口轻的骡子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 车

Chinese meaning: ①菜或汤的味道淡。*②也指人爱吃淡一点的味道。[例]我喜欢吃口轻的,请你少放点儿盐。*③(驴马等)年龄小。[例]口轻的骡子。

Grammar: Thường dùng để mô tả khẩu vị ăn uống, đặc biệt trong nấu nướng hoặc thói quen ăn uống.

Example: 他的口味比较口轻。

Example pinyin: tā de kǒu wèi bǐ jiào kǒu qīng 。

Tiếng Việt: Khẩu vị của anh ấy khá nhạt.

口轻
kǒu qīng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống nhạt (ít muối hoặc gia vị)

Having a light taste (less salt or seasoning).

菜或汤的味道淡

也指人爱吃淡一点的味道。我喜欢吃口轻的,请你少放点儿盐

(驴马等)年龄小。口轻的骡子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口轻 (kǒu qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung