Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 古方

Pinyin: gǔ fāng

Meanings: Bài thuốc cổ truyền, Ancient prescription or traditional remedy., ①古代流传下来的药方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 十, 口, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①古代流传下来的药方。

Grammar: Dùng như một danh từ, thường đứng sau các động từ như '使用' (sử dụng) hoặc '采用' (áp dụng).

Example: 这个药方是来自古方的。

Example pinyin: zhè ge yào fāng shì lái zì gǔ fāng de 。

Tiếng Việt: Bài thuốc này xuất phát từ một bài thuốc cổ truyền.

古方
gǔ fāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài thuốc cổ truyền

Ancient prescription or traditional remedy.

古代流传下来的药方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

古方 (gǔ fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung