Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宛似
Pinyin: wǎn sì
Meanings: Giống hệt như, tựa như., Just like, resembling closely., ①宛如。[例]从远处眺望,古老的长城宛似一条巨龙横卧在崇山峻岭之间。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 夗, 宀, 亻, 以
Chinese meaning: ①宛如。[例]从远处眺望,古老的长城宛似一条巨龙横卧在崇山峻岭之间。
Grammar: Trạng từ so sánh, mô tả sự tương đồng giữa hai đối tượng.
Example: 她的笑容宛似春天的阳光。
Example pinyin: tā de xiào róng wǎn sì chūn tiān de yáng guāng 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy giống hệt như ánh nắng mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống hệt như, tựa như.
Nghĩa phụ
English
Just like, resembling closely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宛如。从远处眺望,古老的长城宛似一条巨龙横卧在崇山峻岭之间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!