Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宜于

Pinyin: yí yú

Meanings: Thích hợp cho, thuận lợi để làm gì., Suitable for, conducive to doing something., ①适合于某一方面。[例]这里景色优美,宜于游览。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 且, 宀, 于

Chinese meaning: ①适合于某一方面。[例]这里景色优美,宜于游览。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ để diễn tả điều kiện thuận lợi.

Example: 这个地方宜于种植水果。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yí yú zhǒng zhí shuǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Nơi này thích hợp để trồng cây ăn quả.

宜于
yí yú
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích hợp cho, thuận lợi để làm gì.

Suitable for, conducive to doing something.

适合于某一方面。这里景色优美,宜于游览

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...