Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实证

Pinyin: shí zhèng

Meanings: Bằng chứng thực tế; cũng có nghĩa là chứng minh bằng thực nghiệm., Empirical evidence; also means to verify through experimentation., ①实际的证明;确凿的验证。[例]提供实证知识。*②证实。[例]他终于以宝贵的生命,实证了他的“言”和“行”。——《闻一多先生的说和做》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 头, 宀, 正, 讠

Chinese meaning: ①实际的证明;确凿的验证。[例]提供实证知识。*②证实。[例]他终于以宝贵的生命,实证了他的“言”和“行”。——《闻一多先生的说和做》。

Grammar: Có thể làm danh từ (bằng chứng thực tế) hoặc động từ (chứng minh).

Example: 科学研究需要实证支持。

Example pinyin: kē xué yán jiū xū yào shí zhèng zhī chí 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu khoa học cần có bằng chứng thực tế hỗ trợ.

实证
shí zhèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng chứng thực tế; cũng có nghĩa là chứng minh bằng thực nghiệm.

Empirical evidence; also means to verify through experimentation.

实际的证明;确凿的验证。提供实证知识

证实。他终于以宝贵的生命,实证了他的“言”和“行”。——《闻一多先生的说和做》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实证 (shí zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung